Định nghĩa Float là gì?
Float là Phao nổi. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Float - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
What is the Float? - Definition
Understanding the Float
Thuật ngữ liên quan
- Variable
- Variable
- Operators
- Decimal Point
- Integer (INT)
- Commit
- Access Modifiers
- Acyclic
- Appending Virus
- Armored Virus
Source: Float là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm