Định nghĩa Rsync là gì?
Rsync là Rsync. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Rsync - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Rsync là một công cụ phần mềm để giữ cho thư mục tập tin và thư mục đồng bộ. Nó có thể được sử dụng để tải lên tập tin vào một máy chủ từ xa và đặc biệt hữu ích cho việc giảm thiểu chuyển dữ liệu khi duy trì một bản sao phản chiếu của tệp cục bộ trên một máy chủ từ xa. Rsync có thể được sử dụng để sao chép dữ liệu hoặc là một daemon cho việc cung cấp thư mục vào mạng. Rsync là đặc biệt hữu ích trong việc kiểm soát băng thông cần thiết để chuyển file.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
Ban đầu được viết bởi Andrew Tridgell và Paul Mackerras, rsync được phát triển bởi Wayne Davison và lần đầu tiên được phát hành vào ngày 19 tháng 6, năm 1996. Nó có sẵn như là phần mềm miễn phí dưới GNU General Public License. Nó được sử dụng chủ yếu để đồng bộ hóa cây trang web từ dàn dựng đến các máy chủ sản xuất và cũng có thể được sử dụng để sao lưu các lĩnh vực then chốt của hệ thống tập tin thông qua cron và thông qua một giao diện kịch bản cổng chung. Rsync giúp dễ dàng chuyển một lượng lớn dữ liệu, cho phép cực nhanh và sao lưu hiệu quả.
What is the Rsync? - Definition
Rsync is a software tool for keeping file folders and directories synchronized. It can be used to upload files to a remote server and is particularly useful for minimizing data transfer when maintaining a mirror copy of local files on a remote server. Rsync can be used to copy data or as a daemon for providing directories to the network. Rsync is especially useful in controlling the bandwidth required for file transfer.
Understanding the Rsync
Originally written by Andrew Tridgell and Paul Mackerras, rsync was developed by Wayne Davison and was first released on June 19, 1996. It available as free software under a GNU General Public License. It is mainly used for synchronizing website trees from staging to production servers and can also be used to back up key areas of the file systems through cron and via a common gateway interface script. Rsync helps to easily transfer large amounts of data, enabling ultra-fast and efficient backups.
Thuật ngữ liên quan
- Disk and Execution Monitor (Daemon)
- GNU
- GNU General Public License (GPL)
- Common Gateway Interface (CGI)
- Transmission Control Protocol (TCP)
- Zlib
- Robust File Copy (Robocopy)
- Hacking Tool
- Geotagging
- Mosaic
Source: Rsync là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm