Định nghĩa Operation Shady Rat là gì?
Operation Shady Rat là Operation Shady Rat. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Operation Shady Rat - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Operation Shady Rat là một cuộc tấn cyberspying khổng lồ đã được tiết lộ bởi McAfee trong một báo cáo vào đầu tháng tám năm 2011. Mặc dù các cuộc tấn công không được thiết kế để đánh cắp thông tin tài chính, nó vẫn thể hiện nguy cơ vi phạm thông minh trong cơ quan chính phủ nhất định và các công ty tư nhân. Dường như các cuộc tấn công đã được gây ra để đạt được quyền truy cập vào sở hữu trí tuệ.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
Operation Shady Rat có thể là một trong những vụ tịch thu dữ liệu lớn nhất bao giờ hết. Mặc dù báo cáo của McAfee mô tả các hoạt động cybersyping không nêu tên nhiều công ty, tổ chức cụ thể, Operation Shady Rat đã đánh cắp dữ liệu thông qua các cuộc tấn công giáo-phishing, mà phép hoạt động để di chuyển qua các máy tính không được chú ý. McAfee đã tiết lộ các loại các công ty, tổ chức bị ảnh hưởng, trong đó có mạng lưới chính phủ ở Mỹ, Hàn Quốc, Ấn Độ và Đài Loan. các công ty khác trong Canada, Đức, Indonesia, Đan Mạch, Singapore, Hàn Quốc và Việt Nam cũng đã được targeted.McAfee cũng không báo cáo phạm vi chính xác của sự xâm nhập 74-công ty, nhưng nó được cho là rộng lớn.
What is the Operation Shady Rat? - Definition
Operation Shady Rat is a massive cyberspying attack that was revealed by McAfee in a report in early August 2011. Although the attack was not designed to steal financial information, it still presents the risk of intelligence breaches within certain government agencies and private companies. It appears that the attacks were perpetrated to gain access to intellectual property.
Understanding the Operation Shady Rat
Operation Shady Rat may be one of the largest data confiscations ever. Although the McAfee report that describes the cybersyping operation did not name many specific companies or organizations, Operation Shady Rat stole data through spear-phishing attacks, which permitted the operation to move through computers unnoticed. McAfee did divulge the types of companies and organizations that were affected, including government networks in the U.S., South Korea, India and Taiwan. Other companies within Canada, Germany, Indonesia, Denmark, Singapore, South Korea and Vietnam were also targeted.McAfee also did not report the exact scope of the 74-company infiltration, but it is believed to be vast.
Thuật ngữ liên quan
- Internet
- Cybercrime
- Cyberspying
- Intellectual Property (IP)
- Hack
- Electronic Business (E-Business)
- Targeted Attack
- Attack
- Data Breach
- Banker Trojan
Source: Operation Shady Rat là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm