Big Data Analytics

Định nghĩa Big Data Analytics là gì?

Big Data AnalyticsBig Data Analytics. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Big Data Analytics - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Big phân tích dữ liệu liên quan đến chiến lược phân tích khối lượng lớn dữ liệu, hoặc dữ liệu lớn. dữ liệu lớn này được thu thập từ nhiều nguồn khác nhau, bao gồm cả mạng xã hội, video, hình ảnh kỹ thuật số, cảm biến, và hồ sơ giao dịch bán hàng. Mục đích trong việc phân tích tất cả dữ liệu này là để mô hình phát hiện và kết nối mà nếu không có thể là vô hình, và có thể cung cấp những hiểu biết giá trị về những người dùng tạo ra nó. Qua cái nhìn sâu sắc này, các doanh nghiệp có thể đạt được một lợi thế hơn đối thủ của họ và đưa ra quyết định kinh doanh tốt hơn.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Big phân tích dữ liệu cho phép các nhà khoa học dữ liệu và người dùng khác nhau để đánh giá khối lượng lớn dữ liệu giao dịch và các nguồn dữ liệu khác mà hệ thống kinh doanh truyền thống sẽ không thể giải quyết. hệ thống truyền thống có thể rơi ngắn bởi vì họ không thể phân tích như nhiều nguồn dữ liệu.

What is the Big Data Analytics? - Definition

Big data analytics refers to the strategy of analyzing large volumes of data, or big data. This big data is gathered from a wide variety of sources, including social networks, videos, digital images, sensors, and sales transaction records. The aim in analyzing all this data is to uncover patterns and connections that might otherwise be invisible, and that might provide valuable insights about the users who created it. Through this insight, businesses may be able to gain an edge over their rivals and make superior business decisions.

Understanding the Big Data Analytics

Big data analytics allows data scientists and various other users to evaluate large volumes of transaction data and other data sources that traditional business systems would be unable to tackle. Traditional systems may fall short because they're unable to analyze as many data sources.

Thuật ngữ liên quan

  • Deep Analytics
  • Big Data
  • Data
  • Social Media
  • Software
  • Apache Hadoop
  • MapReduce
  • NoSQL
  • Data Warehouse (DW)
  • Open-Source Big Data Analytics

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *