Broadband Cap

Định nghĩa Broadband Cap là gì?

Broadband CapBroadband Cap. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Broadband Cap - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Mặc dù mũ băng thông rộng thường quá lớn nên hầu hết người dùng không bao giờ đến gần đánh chúng, các dịch vụ như streaming video, chia sẻ file và đài phát thanh Internet thường có khả năng dễ dàng đẩy người dùng vượt quá giới hạn. Những người sử dụng kết nối băng rộng của họ ở mức cao trong thời gian dài của thời gian có thể làm suy yếu các dịch vụ của người khác. Kết quả là, các công ty đó thực thi mũ băng thông rộng đã bị cáo buộc hỗ trợ các kênh truyền hình cáp mà cạnh tranh với streaming các dịch vụ đa phương tiện, như Netflix, bằng cách hạn chế quyền truy cập không giới hạn của khách hàng để streaming dữ liệu. Một thay thế cho mũ băng thông rộng là thanh toán sử dụng dựa trên, trong đó khách hàng đăng ký một lớp đặc biệt của dịch vụ và phải trả nhiều hơn nếu họ vượt quá giới hạn nhất định.

What is the Broadband Cap? - Definition

Understanding the Broadband Cap

Although broadband caps are often so large that most users never come close to hitting them, services such as streaming video, file sharing and Internet radio often have the ability to easily push users over the limit. Those who use their broadband connections at high rates over long periods of time can impair the service of others. As a result, companies that enforce broadband caps have been accused of supporting the cable television channels that compete with streaming multimedia services, like Netflix, by restricting their customers' unlimited access to streaming data. An alternative to broadband caps is usage-based billing, in which customers sign up for a particular tier of service and are charged more if they exceed certain limits.

Thuật ngữ liên quan

  • Digital Subscriber Line (DSL)
  • Internet Service Provider (ISP)
  • Broadband
  • White Space Broadband
  • Video Streaming
  • Data Streaming
  • Internet Radio
  • Hacking Tool
  • Geotagging
  • Mosaic

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *