Chief Technology Officer (CTO)

Định nghĩa Chief Technology Officer (CTO) là gì?

Chief Technology Officer (CTO)Giám đốc Công nghệ (CTO). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Chief Technology Officer (CTO) - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Đốc công nghệ trưởng (CTO) là một vị trí CNTT điều hành có liên quan đến việc phát triển và triển khai các công nghệ mới. Thông thường, CTO cung cấp đánh giá kỹ thuật và giám sát trong phạm vi một công ty về công nghệ mới nổi, kỹ thuật hệ thống kỹ thuật và chiến lược kỹ thuật.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Có thể có một số nhầm lẫn giữa một CTO và giám đốc thông tin (CIO). Mặc dù mỗi giao dịch với CNTT, có sự khác biệt lớn. Không giống như một CIO, với mục đích chung là để giải quyết vấn đề thông qua nghiên cứu và triển khai các công nghệ hiện có, một CTO thường hoạt động trên công nghệ mới. CTO cũng có nhiều hơn một tập trung bên ngoài, theo nghĩa rằng họ làm việc trên các sản phẩm cho các khách hàng khác, trong khi các CIO đang tập trung nhiều hơn vào các vấn đề nội bộ. Giống như với tất cả các mô tả công việc tuy nhiên, đây là những quy tắc chung và trách nhiệm có thể khác nhau công ty.

What is the Chief Technology Officer (CTO)? - Definition

Chief technology officer (CTO) is an executive IT position that involves developing and implementing new technologies. Often, the CTO provides technical review and oversight within a company on emerging technologies, system engineering techniques and technical strategies.

Understanding the Chief Technology Officer (CTO)

There may be some confusion between a CTO and chief information officer (CIO). Even though each deals with IT, there are major differences. Unlike a CIO, whose purpose is generally to solve problems through researching and implementing existing technologies, a CTO more commonly works on new technologies. CTOs also have more of an external focus, in the sense that they work on products for other clients, while CIOs are more focused on internal issues. Like with all job descriptions however, these are general rules and responsibilities can differ company to company.

Thuật ngữ liên quan

  • Chief Information Officer (CIO)
  • Chief Knowledge Officer (CKO)
  • Chief Green Officer (CGO)
  • Chief Information Security Officer (CISO)
  • Chief Data Officer (CDO)
  • Chief Digital Officer (CDO)
  • Chief Cloud Officer
  • Chief Medical Information Officer (CMIO)
  • C-Level Executive
  • Bypass Airflow

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *