Second Screen

Định nghĩa Second Screen là gì?

Second ScreenMàn hình thứ hai. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Second Screen - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

What is the Second Screen? - Definition

Understanding the Second Screen

Thuật ngữ liên quan

  • Tablet
  • Smartphone
  • Cable Modem
  • Device
  • Browser Modifier
  • Clickjack Attack
  • Conficker
  • Dropper
  • Expansion Bus
  • Backronym

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *