Laymanize

Định nghĩa Laymanize là gì?

LaymanizeLaymanize. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Laymanize - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Để laymanize là chuyển ngữ hoặc cấp cao truyền thông kỹ thuật vào đơn giản, hoặc của người không có đạo, điều khoản. Điều này làm cho thông điệp tiếp cận hơn với một lượng khán giả rộng, nhiều người trong số họ không có kinh nghiệm hay kiến ​​thức về chủ đề kỹ thuật. Laymanizing là rất quan trọng trong lĩnh vực CNTT vì ngôn ngữ kỹ thuật hơn có thể khó hiểu, ngay cả đối với người dùng công nghệ thông thường.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Thuật ngữ "giáo dân" dùng để chỉ một tổ chức phi chuyên gia. Nó được trước bởi các cụm từ chung "về giáo dân," và đã đạt được một số mặt đất khi nó trở thành một mục chính thức về CollinsDictionary.com vào năm 2012. Khái niệm này là đặc biệt thích hợp trong thế giới công nghệ cao, nơi có nhiều công nghệ chúng tôi dựa vào mỗi ngày vượt quá những gì hầu hết mọi người có nền hiểu. Một mô tả laymanized của một khái niệm cung cấp những người bị như thông tin nhiều như họ có khả năng để có thể xử lý, chứ không phải là nói về kỹ thuật và mất chúng hoàn toàn.

What is the Laymanize? - Definition

To laymanize is to transform technical jargon or high-level communications into simple, or layman's, terms. This makes the message more accessible to a broad audience, many of whom have no experience or knowledge on the technical topic. Laymanizing is important in IT because more technical language can be incomprehensible even to regular tech users.

Understanding the Laymanize

The term "layman" refers to a non-expert. It was preceded by the common phrase "in layman's terms," and gained some ground when it became an official entry on CollinsDictionary.com in 2012. This concept is especially relevant in the tech world, where many of the technologies we rely on every day are beyond what most people have the background to understand. A laymanized description of a concept provides people with as much information as they are likely to be able to process, rather than speaking in technical terms and losing them altogether.

Thuật ngữ liên quan

  • Chat Slang
  • Hacker Jargon
  • High Tech
  • Cisco Certified Network Associate (CCNA)
  • Technobabble
  • Browser Modifier
  • Clickjack Attack
  • Conficker
  • Dropper
  • Expansion Bus

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *