Định nghĩa Acrylonitrile Butadiene Styrene (ABS) là gì?
Acrylonitrile Butadiene Styrene (ABS) là Acrylonitrile Butadiene Styrene (ABS). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Acrylonitrile Butadiene Styrene (ABS) - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Acrylonitrile butadiene styrene (ABS) là một loại hình cụ thể của polymer nhựa được làm từ sự hợp nhất của styrene và acrylonitrile với polybutadiene. ABS thường được sử dụng trong quá trình tương đối mới của in 3-D, nơi máy in vật lý xây dựng đối tượng ba chiều sử dụng thiết kế kỹ thuật số và các mô hình lập trình.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
Do cách mà polyme ràng buộc với nhau trong tài liệu này, ABS cung cấp một kết quả tương đối mạnh. Sử dụng ABS có thể cung cấp cho 3-D in mô hình một kiểu dáng đẹp và bề mặt bền và một số loại đàn hồi trên một phạm vi nhiệt độ. ABS cũng có thể cung cấp sức đề kháng tốt để áp lực, cũng như khả năng chịu nhiệt thích hợp cho nhiều sản phẩm thương mại, mặc dù cuối cùng, nó nắm và phản ứng hóa học ở nhiệt độ cao. ABS được sử dụng cho nhiều sản phẩm, chẳng hạn như gạch Lego và đồ chơi khác, cũng như các sản phẩm khác nhau như hệ thống ống nước, phụ tùng ô tô và thiết bị nhà bếp.
What is the Acrylonitrile Butadiene Styrene (ABS)? - Definition
Acrylonitrile butadiene styrene (ABS) is a specific type of plastic polymer made from the fusion of styrene and acrylonitrile with polybutadiene. ABS is commonly used in the relatively new process of 3-D printing, where physical printers construct three-dimensional objects using programmed digital designs and models.
Understanding the Acrylonitrile Butadiene Styrene (ABS)
Because of the way that polymers bind together in this material, ABS provides a relatively strong result. Using ABS can give 3-D printed models a sleek and durable surface and some kinds of elasticity across a range of temperatures. ABS also can provide good resistance to pressure, as well as adequate heat resistance for many commercial products, although eventually, it boils and responds chemically at high temperatures. ABS is used for many products, such as Lego bricks and other toys, as well as products as diverse as plumbing systems, automotive parts and kitchen appliances.
Thuật ngữ liên quan
- 3D Printer
- 3-D Scanner
- Computer-Aided Design (CAD)
- Computer-Aided Manufacturing (CAM)
- Polylactic Acid (PLA)
- Fused Filament Fabrication (FFF)
- Clean Computing
- Paperless Office
- Smart Grid
- Virtualization
Source: Acrylonitrile Butadiene Styrene (ABS) là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm