Dark Data

Định nghĩa Dark Data là gì?

Dark DataTối dữ liệu. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Dark Data - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Tối dữ liệu là một loại dữ liệu phi cấu trúc, untagged và chưa được khai thác được tìm thấy trong kho dữ liệu và chưa được phân tích hay xử lý. Nó tương tự như dữ liệu lớn nhưng khác ở chỗ làm thế nào nó chủ yếu được bỏ qua bởi kinh doanh và quản trị viên CNTT về giá trị của nó.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Tối dữ liệu là dữ liệu được tìm thấy trong các tập tin đăng nhập và lưu trữ dữ liệu được lưu trữ trong các địa điểm lưu trữ dữ liệu lớp doanh nghiệp lớn. Nó bao gồm tất cả các đối tượng dữ liệu và các loại mà vẫn chưa được phân tích cho bất kỳ doanh nghiệp hoặc cạnh tranh trí tuệ hoặc hỗ trợ trong việc ra quyết định kinh doanh. Thông thường, dữ liệu tối là phức tạp để phân tích và lưu trữ ở những nơi phân tích là khó khăn. Toàn bộ quá trình có thể tốn kém. Nó cũng có thể bao gồm đối tượng dữ liệu chưa được tịch thu do doanh nghiệp hoặc dữ liệu mà là bên ngoài để tổ chức, chẳng hạn như dữ liệu được lưu trữ bởi các đối tác hoặc khách hàng.

What is the Dark Data? - Definition

Dark data is a type of unstructured, untagged and untapped data that is found in data repositories and has not been analyzed or processed. It is similar to big data but differs in how it is mostly neglected by business and IT administrators in terms of its value.

Understanding the Dark Data

Dark data is data that is found in log files and data archives stored within large enterprise class data storage locations. It includes all data objects and types that have yet to be analyzed for any business or competitive intelligence or aid in business decision making. Typically, dark data is complex to analyze and stored in locations where analysis is difficult. The overall process can be costly. It also can include data objects that have not been seized by the enterprise or data that are external to the organization, such as data stored by partners or customers.

Thuật ngữ liên quan

  • Big Data
  • Big Data Analytics
  • Data Management
  • Data Mining
  • Log File
  • Browser Modifier
  • Clickjack Attack
  • Conficker
  • Dropper
  • Expansion Bus

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *