Conversational Search

Định nghĩa Conversational Search là gì?

Conversational SearchĐàm thoại Tìm kiếm. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Conversational Search - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Tìm kiếm đối thoại là một loại mới của triết học cho sự tương tác của con người / máy tính. Các nguyên tắc đằng sau tìm kiếm đàm thoại là người dùng có thể nói được một câu thành một thiết bị, và thiết bị có thể đáp lại bằng một câu đầy đủ. Nguyên tắc này cũng được áp dụng cho các tìm kiếm: nơi seacrhes truyền thống chủ yếu là phân tích từ khoá riêng lẻ, một vẻ tìm kiếm đàm thoại tại toàn bộ chuỗi các từ, để trở về con người giống như câu trả lời.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Trong điều kiện thực hiện của mình, Google đã công bố tìm kiếm đàm thoại trong trình duyệt Chrome mới của nó, và một thuật toán gọi là Hummingbird đang mang yếu tố của tìm kiếm đối thoại với công cụ tìm kiếm siêu phổ biến của Google. Một yếu tố tìm kiếm đàm thoại là công nghệ này có thể phân tích tất cả các từ trong một cụm từ đàm thoại hoặc một câu, chứ không phải là chọn ra các từ khóa cụ thể. Tuy nhiên, các kỹ thuật tìm kiếm đàm thoại đi xa hơn này.

What is the Conversational Search? - Definition

Conversational search is a new kind of philosophy for human/computer interaction. The principle behind conversational search is that a user can speak a sentence into a device, and that device can respond with a full sentence. This principle is also applied to searches: where traditional seacrhes mostly analyzed individual keywords, a conversational search looks at the whole string of words, to return human-like responses.

Understanding the Conversational Search

In terms of its implementation, Google has unveiled conversational search in its new Chrome browser, and an algorithm called Hummingbird is bringing elements of conversational search to Google’s super-popular search engine. One element of conversational search is that the technology can analyze all of the words in a conversational phrase or sentence, rather than picking out specific keywords. However, the conversational search technique goes much further than this.

Thuật ngữ liên quan

  • Conversational Computing
  • Google
  • Chrome Operating System (Chrome OS)
  • Hummingbird
  • Natural Language Processing (NLP)
  • Search Engine Results Page (SERP)
  • mIRC
  • Smiley
  • Social Software
  • Application Server

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *