Định nghĩa Data Center Monitoring là gì?
Data Center Monitoring là Trung tâm dữ liệu giám sát. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Data Center Monitoring - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Trung tâm dữ liệu giám sát là quá trình giám sát, quản lý và điều hành một trung tâm dữ liệu phải phù hợp với các hoạt động và các yêu cầu của tổ chức.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
Trung tâm dữ liệu giám sát là một quá trình rộng mà tập trung vào việc giám sát toàn bộ cơ sở hạ tầng trung tâm dữ liệu. Điển hình, giám sát trung tâm dữ liệu được thực hiện thông qua các công cụ tự động cung cấp những hiểu biết thống kê vào trung tâm dữ liệu hiệu suất / trạng thái. Những thông tin này được sử dụng bởi các quản trị trung tâm dữ liệu trong việc xác định bất thường và sửa chữa chúng.
What is the Data Center Monitoring? - Definition
Data center monitoring is the process of monitoring, managing and operating a data center to be in compliance with the operating and organizational requirements.
Understanding the Data Center Monitoring
Data center monitoring is a broad process that focuses on monitoring the entire data center infrastructure. Typically, data center monitoring is performed through automated tools that provide statistical insights into data center performance/status. This data is used by data center administrators in identifying irregularities and in fixing them.
Thuật ngữ liên quan
- Data Center Management
- Data Center Infrastructure Management (DCIM)
- Data Center Infrastructure Efficiency (DCIE)
- Data Center Infrastructure
- Data Center Management Software
- Data Modeling
- Data
- Clustering
- Cardinality
- Candidate Key
Source: Data Center Monitoring là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm