Orphaned VM

Định nghĩa Orphaned VM là gì?

Orphaned VMMồ côi VM. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Orphaned VM - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

What is the Orphaned VM? - Definition

Understanding the Orphaned VM

Thuật ngữ liên quan

  • Orphaned VM File
  • Orphan File
  • System Migration
  • Unknown Host
  • Network Virtualization
  • Zombie VM
  • Citrix Server
  • Application Virtualization
  • Clean Computing
  • Desktop Virtualization

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *