Định nghĩa C++ là gì?
C++ là C ++. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ C++ - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
C ++ là một ngôn ngữ đa năng được phát triển bởi Bjarne Stroustrup vào năm 1979. Dựa trên ngôn ngữ lập trình C lập trình, C ++ thêm một số tính năng hướng đối tượng để các cựu để hỗ trợ sử dụng hiện đại.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
Nguyên gọi là "C với các lớp", C ++ là một minh chứng của một ngôn ngữ lập trình, trong khi có tính hướng đối tượng hiện đại, cũng là tương đối đơn giản về mặt cú pháp. Một phần của lịch sử của C ++ đã làm với Stroustrup làm việc với hạt nhân UNIX và làm lệnh hệ thống. Điều đó nói rằng, C ++ rất hữu ích cho các hệ thống lập trình, nhưng nó cũng đã được sử dụng cho trừu tượng hay "lớp" loại lập trình, chẳng hạn như lập trình cho các ứng dụng máy tính để bàn hoặc các trò chơi video.
What is the C++? - Definition
C++ is a versatile programming language developed by Bjarne Stroustrup in 1979. Based on the C programming language, C++ added some object-oriented features to the former to support modern uses.
Understanding the C++
Originally called "C with Classes," C++ is a demonstration of a programming language that, while having modern object-oriented properties, is also relatively straightforward in terms of syntax. Part of the history of C++ has to do with Stroustrup working with UNIX kernels and doing system commands. That said, C++ is useful for systems programming, but it has also been used for more abstract or "layered" types of programming, such as programming for desktop applications or video games.
Thuật ngữ liên quan
- Object-Oriented Programming (OOP)
- Common Business Oriented Language (COBOL)
- Java
- Visual Basic (VB)
- Syntax
- Visual C++ (VC++)
- Commit
- Access Modifiers
- Acyclic
- Appending Virus
Source: C++ là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm