Định nghĩa Containerization là gì?
Containerization là Containerization. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Containerization - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Containerization là một loại chiến lược ảo hóa mà nổi lên như một thay thế cho ảo hóa dựa trên hypervisor truyền thống. Như với, ảo hóa container dựa sau liên quan đến việc tạo ra những mảnh ảo cụ thể của một cơ sở hạ tầng phần cứng, nhưng không giống như các phương pháp truyền thống, trong đó chia tách hoàn toàn các máy ảo từ phần còn lại của kiến trúc, Containerization chỉ tạo container riêng biệt ở cấp hệ điều hành.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
Trong Containerization, hệ điều hành được chia sẻ bởi các container khác nhau chứ không phải là nhân bản cho mỗi máy ảo. Các mã nguồn mở Docker cung cấp một nền tảng ảo hóa chứa phục vụ như là một lựa chọn tốt để sắp xếp dựa trên hypervisor.
What is the Containerization? - Definition
Containerization is a type of virtualization strategy that emerged as an alternative to traditional hypervisor-based virtualization. As with the latter, container-based virtualization involves creating specific virtual pieces of a hardware infrastructure, but unlike the traditional approach, which fully splits these virtual machines from the rest of the architecture, containerization just creates separate containers at the operating system level.
Understanding the Containerization
In containerization, the operating system is shared by the different containers rather than cloned for each virtual machine. The open source Docker provides a container virtualization platform that serves as a good alternative to hypervisor-based arrangements.
Thuật ngữ liên quan
- Container
- Network Virtualization
- Operating System Virtualization (OS Virtualization)
- Hypervisor
- Virtual Machine Monitor (VMM)
- Linux Containers (LXC)
- Containers as a Service (CaaS)
- Citrix Server
- Application Virtualization
- Clean Computing
Source: Containerization là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm