Định nghĩa Cloud Compliance là gì?
Cloud Compliance là Đám mây Tuân. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Cloud Compliance - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Đám mây phù hợp là nguyên tắc chung mà các hệ thống điện toán đám mây cung cấp phải phù hợp với tiêu chuẩn mà khách hàng đám mây đối mặt. Đây là một vấn đề rất quan trọng với các dịch vụ điện toán đám mây mới, và nó là cái gì đó rất nhiều các chuyên gia CNTT nhìn vào rất chặt chẽ.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
Thuật ngữ 'đám mây tuân thủ’có thể liên quan đến nhiều tiêu chuẩn công nghiệp khác nhau và quy định rằng đám mây khách hàng cần phải tuân thủ.
What is the Cloud Compliance? - Definition
Cloud compliance is the general principle that cloud-delivered systems must be compliant with standards that the cloud customers face. This is a very important issue with new cloud computing services, and it is something that lots of IT professionals look at very closely.
Understanding the Cloud Compliance
The term 'cloud compliance’ can relate to many different industry standards and regulations that cloud customers need to comply with.
Thuật ngữ liên quan
- Cloud Computing
- Public Cloud Storage
- Private Cloud
- Hybrid Cloud
- Cloud Security Control
- HIPAA-Compliant Email
- Security Architecture
- Distributed Computing System
- Cloud Provider
- Subscription-Based Pricing
Source: Cloud Compliance là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm