User Flow

Định nghĩa User Flow là gì?

User FlowSử dụng dòng chảy. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ User Flow - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Luồng người dùng là một thuật ngữ để mô tả một tập hợp các công việc mà người dùng phải làm gì để hoàn thành một số quá trình. Trong lĩnh vực CNTT và trên Web, các chuyên gia có thể phân tích sử dụng dòng chảy để cố gắng làm cho các trang web hoặc các công nghệ thân thiện hơn, và để hiểu được mục tiêu của người dùng cũng như các mục tiêu của công ty hoặc bên kia rằng dự án Web phục vụ.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Nói chung, dòng chảy dùng có thể được luộc xuống đến một số thiết yếu của bước. Giả sử có ai đó đang nhìn vào một dòng chảy dùng để mua một số sản phẩm trên Web; ở đây, dòng chảy dùng sẽ bắt đầu với cách nhập URL hoặc nhấp vào trang đích. Nó sẽ bao gồm người dùng nhìn vào và nhấp vào menu, để có được một trang sản phẩm, và sau đó chọn một sản phẩm trong một giỏ mua hàng hoặc nếu không tiến tới điểm mua.

What is the User Flow? - Definition

User flow is a term for the description of a set of tasks that a user must do to complete some process. In IT and on the Web, professionals might analyze user flows to try to make websites or technologies more user-friendly, and to understand the goals of the user as well as the goals of the company or other party that the Web project serves.

Understanding the User Flow

In general, the user flow can be boiled down to an essential number of steps. Suppose someone is looking at a user flow for the purchase of some product on the Web; here, the user flow would start with entering the URL or clicking into the landing page. It would consist of the user looking at and clicking on menus, to get to a product page, and then selecting a product in a shopping cart or otherwise proceeding to the purchase point.

Thuật ngữ liên quan

  • Landing Page
  • Splash Page
  • Electronic Shopping Cart
  • User Experience (UX)
  • Customer Experience Management (CEM)
  • Dynamic URL
  • HTML5
  • HTML Editor
  • Webmaster
  • Cobweb Site

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *