Định nghĩa Mojibake là gì?
Mojibake là Mojibake. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Mojibake - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Mojibake là một thuật ngữ trong lĩnh vực CNTT mà mô tả trường hợp văn bản được đúng giải mã, kết quả là vô nghĩa hoặc ngẫu nhiên các biểu tượng. Mojibake xảy ra chủ yếu là do việc thay thế một bộ không liên quan biểu tượng trong một cấu trúc đoạn mã khác nhau.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
Một số chuyên gia mô tả tình huống mojibake nơi dữ liệu văn bản đã được gửi đi giữa các máy tính với mã hóa mặc định khác nhau. Những điều này và các loại thay đổi dẫn đến các bit nằm bên dưới cùng và byte được đại diện theo những cách mà không có ý nghĩa với người nhận.
What is the Mojibake? - Definition
Mojibake is a term in IT that describes instances where text is improperly decoded, resulting in nonsense or random symbols. Mojibake happens largely due to the replacement of a set of unrelated symbols in a different code structure.
Understanding the Mojibake
Some experts describe mojibake situations where text data has been sent between computers with different default encodings. These and other kinds of changes result in the same underlying bits and bytes being represented in ways that do not make sense to the recipient.
Thuật ngữ liên quan
- Unicode
- 8-Bit Unicode Transformation Format (UTF-8)
- Browser Modifier
- Clickjack Attack
- Conficker
- Dropper
- Expansion Bus
- Backronym
- Botnet
- Chat Slang
Source: Mojibake là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm