Định nghĩa Google Hangouts là gì?
Google Hangouts là Google Hangouts. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Google Hangouts - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Google Hangouts là một tập hợp các dịch vụ kết hợp thành một nền tảng nhắn tin và hội nghị đã tiến hóa từ các dịch vụ trước như Google Talk và Google+ Messenger. Thúc đẩy Google Hangouts như ví dụ chiếu của tiên phong trong dịch vụ Google Voice, Google vẫn ủng hộ sản phẩm này đã được giới thiệu vào năm 2013.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
Google Hangouts là rất hữu ích như một công cụ hội nghị truyền hình. Khả năng sử dụng video chất lượng cao cho hai hoặc nhiều bên làm cho điều này một cách hiệu quả để thúc đẩy những thứ như học tập từ xa, cộng tác web và hội nghị sáng tạo. Từ câu lạc bộ cuốn sách ảo với các loại khác nhau của các hoạt động trên lớp, Google Hangouts đang kết nối cá nhân trên toàn thế giới và thúc đẩy như thế nào thoại và dữ liệu các dịch vụ phục vụ xã hội. Google Hangouts và các công cụ tương tự có hậu quả đáng kể cho các lĩnh vực như y học từ xa, cybereducation và nhiều hơn nữa.
What is the Google Hangouts? - Definition
Google Hangouts is a set of services combined into a messaging and conferencing platform that evolved from prior services like Google Talk and Google+ Messenger. Promoting Google Hangouts as the premiere example of pioneering in Google Voice services, Google is still supporting this product that was introduced in 2013.
Understanding the Google Hangouts
Google Hangouts is very useful as a videoconferencing tool. The ability to utilize high-quality video for two or more parties makes this an efficient way to promote things like remote learning, web collaboration and innovative conferencing. From virtual book clubs to different types of classroom activities, Google Hangouts is connecting individuals around the world and advancing how voice and data services serve societies. Google Hangouts and similar tools have significant ramifications for fields like telemedicine, cybereducation and more.
Thuật ngữ liên quan
- Google Talk
- Web Collaboration
- Multipoint Videoconference
- Video Conferencing
- Telemedicine
- Google Plus (Google+)
- Companion Virus
- Destructive Trojan
- 3-D Software
Source: Google Hangouts là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm