Mimikatz

Định nghĩa Mimikatz là gì?

MimikatzMimikatz. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Mimikatz - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Mimikatz là một ứng dụng mã nguồn mở cho phép người dùng thao tác thông tin xác thực trong hệ thống Windows. Tạo ra để làm việc như một bằng chứng về công cụ khái niệm cho Windows an ninh, Mimikatz đã được sử dụng bởi tin tặc để thỏa hiệp nhiều loại khác nhau của hệ thống.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Là một ứng dụng với khả năng lưu trữ thông tin, Mimikatz thể được sử dụng để ăn cắp thông tin xác thực và tạo ra đặc quyền bất hợp pháp. loại phổ biến của các cuộc tấn công Mimikatz bao gồm các cuộc tấn công vượt qua-the-băm, nơi các hacker có thể kiểm soát các chuỗi băm vào mật khẩu vết nứt; pass-the-vé tấn công nơi người dùng Mimikatz lạm dụng vé Kerberos; và các cuộc tấn công vé vàng hay bạc, trong đó các hacker, một lần nữa thông qua việc lạm dụng thông tin Kerberos, được phạm vi rộng quyền truy cập vào nhiều bộ phận của một hệ thống.

What is the Mimikatz? - Definition

Mimikatz is an open-source application that allows users to manipulate authentication credentials in Windows systems. Created to work as a proof of concept tool for Windows security, Mimikatz has been used by hackers to compromise many different types of systems.

Understanding the Mimikatz

As an application with the ability to store credentials, Mimikatz can be used to steal authentication credentials and create illegitimate privileges. Common types of Mimikatz attacks include pass-the-hash attacks, where hackers get control of hash strings to crack passwords; pass-the-ticket attacks where Mimikatz users abuse Kerberos tickets; and golden or silver ticket attacks, in which the hacker, again through the abuse of Kerberos credentials, gets wide-ranging access to many parts of a system.

Thuật ngữ liên quan

  • Authentication
  • Credentials
  • Credential Store
  • Vulnerability
  • Financial Malware
  • Hack
  • Penetration Testing Tool
  • Cybersecurity
  • Kerberos
  • Cybercrime

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *