Định nghĩa DNS là gì?
DNS là DNS. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ DNS - một thuật ngữ thuộc nhóm Internet Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 6/10
Viết tắt của "Domain Name System". Tên miền đóng vai trò là tên memorizable cho các trang web và các dịch vụ khác trên Internet. Tuy nhiên, máy tính truy cập vào các thiết bị Internet bằng địa chỉ IP của họ. DNS chuyển tên miền thành địa chỉ IP, cho phép bạn truy cập vào một vị trí Internet theo tên miền của mình.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
What is the DNS? - Definition
Stands for "Domain Name System." Domain names serve as memorizable names for websites and other services on the Internet. However, computers access Internet devices by their IP addresses. DNS translates domain names into IP addresses, allowing you to access an Internet location by its domain name.
Understanding the DNS
Thuật ngữ liên quan
- DMZ
- DNS Record
Source: DNS là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm