Emoticon

Định nghĩa Emoticon là gì?

EmoticonEmoticon. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Emoticon - một thuật ngữ thuộc nhóm Internet Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 4/10

Các biểu tượng cảm xúc hạn xuất phát từ "cảm xúc và biểu tượng" và đề cập đến nét mặt thể hiện bằng ký tự bàn phím. Ví dụ, biểu tượng cảm xúc :-) đại diện cho một khuôn mặt hạnh phúc và :-( đại diện cho một khuôn mặt buồn. Bằng cách chèn một biểu tượng cảm xúc vào một tin nhắn, bạn có thể giúp người nhận hiểu rõ hơn về cảm giác bạn muốn có thể đi qua.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

What is the Emoticon? - Definition

The term emoticon comes from "emotion and icon" and refers to facial expressions represented by keyboard characters. For example, the emoticon :-) represents a happy face and :-( represents a sad face. By inserting an emoticon into a message, you can help the recipient better understand the feeling you want to get across.

Understanding the Emoticon

Thuật ngữ liên quan

  • Emoji
  • Emulation

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *