Định nghĩa NAT là gì?
NAT là NAT. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ NAT - một thuật ngữ thuộc nhóm Internet Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 7/10
Viết tắt của "Network Address Translation." NAT dịch các địa chỉ IP của máy tính trong một mạng nội bộ đến một địa chỉ IP duy nhất. Địa chỉ này thường được sử dụng bởi các bộ định tuyến kết nối các máy tính với Internet. Các router có thể được kết nối với một modem DSL, modem cáp, dòng T1, hoặc thậm chí một modem dial-up. Khi các máy tính khác trên nỗ lực Internet đến các máy tính truy cập trong mạng nội bộ, họ chỉ thấy địa chỉ IP của router. Điều này thêm một cấp thêm an ninh, kể từ khi các bộ định tuyến có thể được cấu hình như một bức tường lửa, chỉ cho phép hệ thống có thẩm quyền để truy cập vào các máy tính trong mạng.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
What is the NAT? - Definition
Stands for "Network Address Translation." NAT translates the IP addresses of computers in a local network to a single IP address. This address is often used by the router that connects the computers to the Internet. The router can be connected to a DSL modem, cable modem, T1 line, or even a dial-up modem. When other computers on the Internet attempt to access computers within the local network, they only see the IP address of the router. This adds an extra level of security, since the router can be configured as a firewall, only allowing authorized systems to access the computers within the network.
Understanding the NAT
Thuật ngữ liên quan
- NAS
- Native File
Source: NAT là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm