ISDN

Định nghĩa ISDN là gì?

ISDNISDN. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ ISDN - một thuật ngữ thuộc nhóm Internet Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 8/10

Viết tắt của "Integrated Services Digital Network." ISDN là một công nghệ viễn thông cho phép việc truyền tải dữ liệu kỹ thuật số trên đường dây điện thoại thông thường. Nó có thể được sử dụng cho các cuộc gọi thoại cũng như truyền dữ liệu.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

What is the ISDN? - Definition

Stands for "Integrated Services Digital Network." ISDN is a telecommunications technology that enables the transmission of digital data over standard phone lines. It can be used for voice calls as well as data transfers.

Understanding the ISDN

Thuật ngữ liên quan

  • iSCSI
  • ISO

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *