Định nghĩa AVR là gì?
AVR là AVR. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ AVR - một thuật ngữ thuộc nhóm Hardware Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Viết tắt của "Audio / Video Receiver." Một AVR, thường được gọi là máy thu, là tuyến trung ương và chế biến thành phần trong một rạp hát gia đình. Nó có thể nhận được tín hiệu từ các thành phần kết nối và tuyến đường họ đến các thiết bị khác nhau. AVR cũng đôi khi được gọi là "khuếch đại", kể từ khi một trong những chức năng chính của họ là để khuếch đại tín hiệu âm thanh trước khi gửi nó vào loa.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
What is the AVR? - Definition
Stands for "Audio/Video Receiver." An AVR, often called a receiver, is the central routing and processing component in a home theater. It can receive signals from connected components and route them to different devices. AVRs are also sometimes referred to as "amplifiers," since one of their primary functions is to amplify an audio signal before sending it to the speakers.
Understanding the AVR
Thuật ngữ liên quan
- Avatar
- Backbone
Source: AVR là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm