CD-ROM

Định nghĩa CD-ROM là gì?

CD-ROMỔ ĐĨA CD. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ CD-ROM - một thuật ngữ thuộc nhóm Hardware Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 2/10

Viết tắt của "Compact Disc Read-Only Memory." Một đĩa CD-ROM là một đĩa CD có thể được đọc bởi một máy tính với một ổ đĩa quang. Các "ROM" một phần của thuật ngữ có nghĩa là các dữ liệu trên đĩa là "read-only", hoặc không thể thay đổi hoặc bị xóa. Bởi vì tính năng này và dung lượng lớn của họ, CD-ROM là định dạng phương tiện truyền thông tuyệt vời cho phần mềm bán lẻ. CD-ROM đầu tiên có thể giữ khoảng 600 MB dữ liệu, nhưng bây giờ họ có thể chứa đến 700 MB. CD-ROM chia sẻ công nghệ tương tự như đĩa CD âm thanh, nhưng họ được định dạng khác nhau, cho phép họ để lưu trữ nhiều loại dữ liệu.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

What is the CD-ROM? - Definition

Stands for "Compact Disc Read-Only Memory." A CD-ROM is a CD that can be read by a computer with an optical drive. The "ROM" part of the term means the data on the disc is "read-only," or cannot be altered or erased. Because of this feature and their large capacity, CD-ROMs are a great media format for retail software. The first CD-ROMs could hold about 600 MB of data, but now they can hold up to 700 MB. CD-ROMs share the same technology as audio CDs, but they are formatted differently, allowing them to store many types of data.

Understanding the CD-ROM

Thuật ngữ liên quan

  • CD-R
  • CD-RW

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *