Định nghĩa Console là gì?
Console là Bảng điều khiển. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Console - một thuật ngữ thuộc nhóm Hardware Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 8/10
Một giao diện điều khiển là sự kết hợp của màn hình và bàn phím. Nó là một giao diện thô sơ, trong đó màn hình cung cấp đầu ra và bàn phím được sử dụng cho đầu vào.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
What is the Console? - Definition
A console is the combination of a monitor and keyboard. It is a rudimentary interface in which the monitor provides the output and the keyboard is used for input.
Understanding the Console
Thuật ngữ liên quan
- Configuration
- Constant
Source: Console là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm