Component

Định nghĩa Component là gì?

Componentcomponent. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Component - một thuật ngữ thuộc nhóm Hardware Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 7/10

Máy tính được tạo thành từ nhiều bộ phận khác nhau, chẳng hạn như một bo mạch chủ, CPU, RAM, và ổ cứng. Mỗi bộ phận được tạo thành từ các phần nhỏ hơn, được gọi là các thành phần.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

What is the Component? - Definition

Computers are made up of many different parts, such as a motherboard, CPU, RAM, and hard drive. Each of these parts are made up of smaller parts, called components.

Understanding the Component

Thuật ngữ liên quan

  • Compiler
  • Compression

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *