Định nghĩa Cluster là gì?
Cluster là cụm. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Cluster - một thuật ngữ thuộc nhóm Hardware Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 6/10
Trong máy tính, một cụm có thể tham khảo hai điều khác nhau: 1) một nhóm các thành phần trong một thiết bị lưu trữ, hoặc 2) một nhóm các máy tính được kết nối.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
What is the Cluster? - Definition
In computing, a cluster may refer to two different things: 1) a group of sectors in a storage device, or 2) a group of connected computers.
Understanding the Cluster
Thuật ngữ liên quan
- Cloud Computing
- CMOS
Source: Cluster là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm