Định nghĩa ANR là gì?
ANR là ANR. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ ANR - một thuật ngữ thuộc nhóm Software Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 7/10
Viết tắt của "dụng ko đáp ứng." ANR là viết tắt mô tả một ứng dụng Android không phản hồi. Khi một ứng dụng đang chạy trên một thiết bị Android và dừng lại trả lời, một "ANR" sự kiện được kích hoạt. Hai điều kiện có thể gây ra một lỗi ANR trên một thiết bị Android:
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
What is the ANR? - Definition
Stands for "Application Not Responding." ANR is an abbreviation that describes an unresponsive Android app. When an app is running on an Android device and stops responding, an "ANR" event is triggered. Two conditions may cause an ANR error on an Android device:
Understanding the ANR
Thuật ngữ liên quan
- Animated GIF
- ANSI
Source: ANR là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm