Định nghĩa Encoding là gì?
Encoding là Encoding. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Encoding - một thuật ngữ thuộc nhóm Software Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 6/10
Encoding là quá trình chuyển đổi dữ liệu từ dạng này sang dạng khác. Trong khi "mã hóa" có thể được sử dụng như một động từ, nó thường được dùng như một danh từ, và đề cập đến một loại hình cụ thể của dữ liệu được mã hóa. Có một số loại mã hóa, bao gồm cả mã hóa hình ảnh, mã hóa âm thanh và video, và mã hóa ký tự.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
What is the Encoding? - Definition
Encoding is the process of converting data from one form to another. While "encoding" can be used as a verb, it is often used as a noun, and refers to a specific type of encoded data. There are several types of encoding, including image encoding, audio and video encoding, and character encoding.
Understanding the Encoding
Thuật ngữ liên quan
- Emulation
- Encryption
Source: Encoding là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm