File Association

Định nghĩa File Association là gì?

File AssociationTài liệu công ty. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ File Association - một thuật ngữ thuộc nhóm Software Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 6/10

Một hiệp hội tập tin là một mối quan hệ giữa một loại tập tin và một ứng dụng hỗ trợ. Ví dụ, một tài liệu Word có thể được liên kết với Microsoft Word. Đây có nghĩa là khi bạn kích đúp vào một tài liệu Word, Microsoft Word sẽ mở tập tin.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

What is the File Association? - Definition

A file association is a relationship between a file type and a supporting application. For example, a Word document may be associated with Microsoft Word. This means when you double-click a Word document, Microsoft Word will open the file.

Understanding the File Association

Thuật ngữ liên quan

  • File
  • File Compression

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *