LFN

Định nghĩa LFN là gì?

LFNLFN. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ LFN - một thuật ngữ thuộc nhóm Software Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 9/10

Là viết tắt của "Long Filename." LFN là một mở rộng của tiêu chuẩn "filename ngắn" được sử dụng trong hệ điều hành DOS, mà chỉ cho phép tám chữ hoa chữ cộng với một phần mở rộng tập tin ba ký tự. LFN tên tập tin có thể lên đến 255 ký tự, bao gồm cả phần mở rộng tập tin, có thể dài hơn hoặc ngắn hơn ba ký tự. Họ có thể bao gồm chữ thường và chữ hoa ký tự, cũng như không gian, số, và các ký hiệu.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

What is the LFN? - Definition

Stands for "Long Filename." LFN is an extension to the "short filename" standard used in DOS, which only allowed eight uppercase characters plus a three-character file extension. LFN filenames can be up to 255 characters long, including the file extension, which may be longer or shorter than three characters. They can include lowercase and uppercase characters, as well as spaces, numbers, and symbols.

Understanding the LFN

Thuật ngữ liên quan

  • Leopard
  • LIFO

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *