Định nghĩa Malware là gì?
Malware là malware. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Malware - một thuật ngữ thuộc nhóm Software Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 4/10
Viết tắt của "phần mềm độc hại," phần mềm độc hại liên quan đến chương trình phần mềm được thiết kế để gây thiệt hại hay làm những hành động không mong muốn khác trên một hệ thống máy tính. Trong tiếng Tây Ban Nha, "mal" là một tiền tố đó có nghĩa là "xấu," làm cho thuật ngữ "phần mềm độc hại", mà là một cách tốt để ghi nhớ nó (ngay cả khi bạn không phải là tiếng Tây Ban Nha).
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
What is the Malware? - Definition
Short for "malicious software," malware refers to software programs designed to damage or do other unwanted actions on a computer system. In Spanish, "mal" is a prefix that means "bad," making the term "badware," which is a good way to remember it (even if you're not Spanish).
Understanding the Malware
Thuật ngữ liên quan
- Mainframe
- MAMP
Source: Malware là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm