Định nghĩa Blockchain là gì?
Blockchain là Blockchain. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Blockchain - một thuật ngữ thuộc nhóm Technical Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 7/10
Một blockchain là một kỷ lục kỹ thuật số của các giao dịch. Tên xuất phát từ cấu trúc của nó, trong đó hồ sơ cá nhân, được gọi là khối, được liên kết với nhau trong danh sách duy nhất, được gọi là một chuỗi. Blockchains được sử dụng để ghi lại các giao dịch được thực hiện với cryptocurrencies, như Bitcoin, và có nhiều ứng dụng khác.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
What is the Blockchain? - Definition
A blockchain is a digital record of transactions. The name comes from its structure, in which individual records, called blocks, are linked together in single list, called a chain. Blockchains are used for recording transactions made with cryptocurrencies, such as Bitcoin, and have many other applications.
Understanding the Blockchain
Thuật ngữ liên quan
- Blob
- Blog
Source: Blockchain là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm