Định nghĩa Cybercrime là gì?
Cybercrime là tội phạm mạng. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Cybercrime - một thuật ngữ thuộc nhóm Technical Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 4/10
Tội phạm mạng là hoạt động tội phạm được thực hiện sử dụng máy tính và Internet. Điều này bao gồm mọi thứ từ download các file nhạc bất hợp pháp để ăn cắp hàng triệu đô la từ tài khoản ngân hàng trực tuyến. Tội phạm mạng cũng bao gồm tội phi tiền tệ, ví dụ như việc tạo ra và phân phối các loại virus trên máy tính khác hoặc đăng tải thông tin kinh doanh bí mật trên Internet.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
What is the Cybercrime? - Definition
Cybercrime is criminal activity done using computers and the Internet. This includes anything from downloading illegal music files to stealing millions of dollars from online bank accounts. Cybercrime also includes non-monetary offenses, such as creating and distributing viruses on other computers or posting confidential business information on the Internet.
Understanding the Cybercrime
Thuật ngữ liên quan
- Cyberbullying
- Cyberspace
Source: Cybercrime là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm