Định nghĩa DDL là gì?
DDL là DDL. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ DDL - một thuật ngữ thuộc nhóm Technical Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 8/10
Viết tắt của "Data Definition Language". Một DDL là một ngôn ngữ sử dụng để xác định cấu trúc dữ liệu và chỉnh sửa dữ liệu. Ví dụ, lệnh DDL có thể được sử dụng để thêm, xóa, hoặc sửa đổi các bảng bên trong một cơ sở dữ liệu. DDLs sử dụng trong các ứng dụng cơ sở dữ liệu được coi là một tập hợp con của SQL, các Query Language Structured. Tuy nhiên, một DDL cũng có thể xác định các loại dữ liệu khác, chẳng hạn như XML.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
What is the DDL? - Definition
Stands for "Data Definition Language." A DDL is a language used to define data structures and modify data. For example, DDL commands can be used to add, remove, or modify tables within in a database. DDLs used in database applications are considered a subset of SQL, the Structured Query Language. However, a DDL may also define other types of data, such as XML.
Understanding the DDL
Thuật ngữ liên quan
- DCIM
- DDR
Source: DDL là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm