Định nghĩa Denary là gì?
Denary là toán thập tiến. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Denary - một thuật ngữ thuộc nhóm Technical Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 8/10
Toán thập tiến, còn được gọi là "thập phân" hay "cơ sở 10," là hệ thống số chuẩn được sử dụng trên toàn thế giới. Nó sử dụng chữ số mười (0, 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8 và 9) để đại diện cho tất cả các số. Toán thập tiến thường tương phản với nhị phân, hệ thống số chuẩn được sử dụng bởi các máy tính và các thiết bị điện tử khác.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
What is the Denary? - Definition
Denary, also known as "decimal" or "base 10," is the standard number system used around the world. It uses ten digits (0, 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, and 9) to represent all numbers. Denary is often contrasted with binary, the standard number system used by computers and other electronic devices.
Understanding the Denary
Thuật ngữ liên quan
- Delete
- Denial of Service
Source: Denary là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm