Định nghĩa Encryption là gì?
Encryption là Encryption. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Encryption - một thuật ngữ thuộc nhóm Technical Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 7/10
Mã hóa là quá trình chuyển đổi dữ liệu vào một dạng "mã hóa" không thể nhận ra hoặc. Nó thường được dùng để bảo vệ thông tin nhạy cảm để chỉ các bên có thẩm quyền có thể xem nó. Điều này bao gồm các file và các thiết bị lưu trữ, cũng như dữ liệu được chuyển qua mạng không dây và Internet.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
What is the Encryption? - Definition
Encryption is the process of converting data to an unrecognizable or "encrypted" form. It is commonly used to protect sensitive information so that only authorized parties can view it. This includes files and storage devices, as well as data transferred over wireless networks and the Internet.
Understanding the Encryption
Thuật ngữ liên quan
- Encoding
- End User
Source: Encryption là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm