Định nghĩa Gigaflops là gì?
Gigaflops là gigaflops. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Gigaflops - một thuật ngữ thuộc nhóm Technical Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 6/10
Gigaflops là một đơn vị đo lường dùng để đo hiệu suất của đơn vị dấu chấm động của một máy tính, thường được gọi là FPU. Một gigaflops là một tỷ đồng (1000000000) thất bại, hoặc các hoạt động điểm nổi, mỗi giây.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
What is the Gigaflops? - Definition
Gigaflops is a unit of measurement used to measure the performance of a computer's floating point unit, commonly referred to as the FPU. One gigaflops is one billion (1,000,000,000) FLOPS, or floating point operations, per second.
Understanding the Gigaflops
Thuật ngữ liên quan
- Gigabyte
- Gigahertz
Source: Gigaflops là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm