Định nghĩa Mini DV là gì?
Mini DV là Mini DV. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Mini DV - một thuật ngữ thuộc nhóm Technical Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Hầu hết các máy quay kỹ thuật số ghi lại video và âm thanh trên băng Mini DV. Các băng cassette đo 2,6 x 1,9 x 0,5 inch (L x W x H), trong khi băng chính nó là dày chỉ 0,25 inch. Một băng Mini DV đó là dài 65 mét có thể tổ chức một 11GB đáng kinh ngạc của dữ liệu, hoặc 80 phút video kỹ thuật số.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
What is the Mini DV? - Definition
Most digital camcorders record video and audio on a Mini DV tape. The cassettes measure 2.6 x 1.9 x 0.5 inches (L x W x H), while the tape itself is only 0.25 inches thick. A Mini DV tape that is 65 meters long can hold an incredible 11GB of data, or 80 minutes of digital video.
Understanding the Mini DV
Thuật ngữ liên quan
- MIDI
- Minicomputer
Source: Mini DV là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm