NINO

Định nghĩa NINO là gì?

NINONino. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ NINO - một thuật ngữ thuộc nhóm Technical Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 8/10

Viết tắt của "Không có gì, không có gì Out." Các từ viết tắt Nino (phát âm là "nee-no") là một thuật ngữ khoa học máy tính rằng các quốc gia nếu không có gì là tham gia vào một chương trình, không có gì được tạo ra. Nó cũng có thể được dịch: "Không Input, Output Không."

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

What is the NINO? - Definition

Stands for "Nothing In, Nothing Out." The acronym NINO (pronounced "nee-no") is a computer science term that states if nothing is entered into a program, nothing is produced. It can also be translated, "No Input, No Output."

Understanding the NINO

Thuật ngữ liên quan

  • NIC
  • NMS

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *