Định nghĩa NUI là gì?
NUI là NÚI. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ NUI - một thuật ngữ thuộc nhóm Technical Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 7/10
Là viết tắt của "User Interface tự nhiên." Một NÚI là một loại giao diện người dùng được thiết kế để cảm thấy như thể tự nhiên càng tốt cho người dùng. Mục tiêu của một NÚI là tạo ra sự tương tác liền mạch giữa con người và máy, làm cho giao diện bản thân dường như biến mất.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
What is the NUI? - Definition
Stands for "Natural User Interface." An NUI is a type of user interface that is designed to feel as natural as possible to the user. The goal of an NUI is to create seamless interaction between the human and machine, making the interface itself seem to disappear.
Understanding the NUI
Thuật ngữ liên quan
- NTP
- Null
Source: NUI là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm