Định nghĩa Parity là gì?
Parity là Ngang bằng. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Parity - một thuật ngữ thuộc nhóm Technical Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 8/10
Chẵn lẻ là một thuật ngữ toán học xác định một giá trị như chẵn hoặc lẻ. Ví dụ, số 4 có chẵn lẻ chẵn, trong khi số 5 có chẵn lẻ lẻ. Khi giá trị chẵn và lẻ được so sánh, chẳng hạn như 4 và 5, họ được xem là có chẵn lẻ khác nhau. Nếu hai giá trị chẵn hoặc lẻ được so sánh với nhau, họ có tính chẵn lẻ tương tự.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
What is the Parity? - Definition
Parity is a mathematical term that defines a value as even or odd. For example, the number 4 has an even parity, while the number 5 has an odd parity. When even and odd values are compared, such as 4 and 5, they are considered to have different parity. If two even or odd values are compared with each other, they have the same parity.
Understanding the Parity
Thuật ngữ liên quan
- Parameter
- Parity Bit
Source: Parity là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm