Partition

Định nghĩa Partition là gì?

PartitionVách ngăn. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Partition - một thuật ngữ thuộc nhóm Technical Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 7/10

Một phân vùng là một phần của một thiết bị lưu trữ, chẳng hạn như một ổ đĩa cứng hoặc ổ đĩa trạng thái rắn. Nó được xử lý bởi hệ điều hành như một khối lượng hợp lý riêng biệt, mà làm cho nó hoạt động tương tự như một thiết bị vật lý riêng biệt.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

What is the Partition? - Definition

A partition is a section of a storage device, such as a hard disk drive or solid state drive. It is treated by the operating system as a separate logical volume, which makes it function similar to a separate physical device.

Understanding the Partition

Thuật ngữ liên quan

  • Parse
  • PascalCase

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *