Định nghĩa Passcode là gì?
Passcode là Passcode. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Passcode - một thuật ngữ thuộc nhóm Technical Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 4/10
Một mật mã là một dãy số được sử dụng để xác thực người dùng trên máy tính hoặc thiết bị điện tử. Thuật ngữ này đôi khi được dùng đồng nghĩa với "mật khẩu", nhưng về mặt kỹ thuật mật mã chỉ chứa số.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
What is the Passcode? - Definition
A passcode is a numeric sequence used to authenticate a user on computer or electronic device. The term is sometimes used synonymously with "password," but technically a passcode only contains numbers.
Understanding the Passcode
Thuật ngữ liên quan
- PascalCase
- Passive-Matrix
Source: Passcode là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm