Định nghĩa NaN là gì?
NaN là NaN. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ NaN - một thuật ngữ thuộc nhóm Technical Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 9/10
Viết tắt của "Not a Number". NaN là một thuật ngữ được sử dụng trong toán học và khoa học máy tính để mô tả một giá trị không phải số. Nó cũng có thể là một giữ chỗ cho một kết quả số dự kiến mà không thể được định nghĩa là một số dấu chấm động.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
What is the NaN? - Definition
Stands for "Not a Number." NaN is a term used in mathematics and computer science to describe a non-numeric value. It may also be a placeholder for an expected numeric result that cannot be defined as a floating point number.
Understanding the NaN
Thuật ngữ liên quan
- Namespace
- NAND
Source: NaN là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm