NFS

Định nghĩa NFS là gì?

NFSNFS. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ NFS - một thuật ngữ thuộc nhóm Technical Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 9/10

Là viết tắt của "Network File System." NFS là một giao thức dùng để truy cập file qua mạng. Nó được phát triển bởi Sun Microsystems và được giới thiệu vào năm 1989. Các giao thức là nền tảng độc lập, có nghĩa là nó hoạt động trên nhiều hệ điều hành và cấu hình mạng.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

What is the NFS? - Definition

Stands for "Network File System." NFS is a protocol used to access files over a network. It was developed by Sun Microsystems and introduced in 1989. The protocol is platform-independent, meaning it works across multiple operating systems and network configurations.

Understanding the NFS

Thuật ngữ liên quan

  • NFC
  • NIC

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *