Định nghĩa RDF là gì?
RDF là RDF. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ RDF - một thuật ngữ thuộc nhóm Technical Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 8/10
Viết tắt của "Resource Description Framework." RDF là một đặc điểm kỹ thuật mà định nghĩa như thế nào siêu dữ liệu, hoặc các thông tin mô tả, nên được định dạng. Các mô hình RDF sử dụng một định dạng đối tượng-ngữ-đối tượng, mà là một tiêu chuẩn mô tả một cái gì đó. Ví dụ, một biểu RDF có thể đọc, "Các máy tính có ổ cứng mà cửa hàng 250GB." "Máy tính" là chủ đề, "có một ổ cứng mà các cửa hàng" là vị ngữ, và "250GB" là đối tượng.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
What is the RDF? - Definition
Stands for "Resource Description Framework." RDF is a specification that defines how metadata, or descriptive information, should be formatted. The RDF model uses a subject-predicate-object format, which is a standardized way of describing something. For example, an RDF expression may read, "The computer has a hard drive that stores 250GB." "The computer" is the subject, "has a hard drive that stores" is the predicate, and "250GB" is the object.
Understanding the RDF
Thuật ngữ liên quan
- RDBMS
- RDRAM
Source: RDF là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm