Định nghĩa QR Code là gì?
QR Code là Mã QR. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ QR Code - một thuật ngữ thuộc nhóm Technical Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 6/10
Một mã QR (viết tắt của "phản ứng nhanh" code) là một loại mã vạch có chứa một ma trận của các dấu chấm. Nó có thể được quét bằng máy quét QR hoặc một điện thoại thông minh với camera tích hợp. Sau khi quét, phần mềm trên thiết bị chuyển đổi các dấu chấm trong mã vào số hoặc một chuỗi ký tự. Ví dụ, quét mã QR với điện thoại của bạn có thể mở một URL trong trình duyệt web của điện thoại.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
What is the QR Code? - Definition
A QR code (short for "quick response" code) is a type of barcode that contains a matrix of dots. It can be scanned using a QR scanner or a smartphone with built-in camera. Once scanned, software on the device converts the dots within the code into numbers or a string of characters. For example, scanning a QR code with your phone might open a URL in your phone's web browser.
Understanding the QR Code
Thuật ngữ liên quan
- QBE
- Quad-Core
Source: QR Code là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm